-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7572-9:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 9: Xác định tạp chất hữu cơ Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 9: Determination of organic impurities |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6020:2008Xăng - Xác định chì - Phương pháp Iốt monoclorua Gasoline - Determination of lead. Iodine monochloride method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5887-2:2008Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Knoop. Phần 2: Kiểm định và hiệu chuẩn máy thử Metallic materials. Knoop hardness test. Part 2: Verification and calibration of testing machines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4447:1987Công tác đất. Quy phạm thi công và nghiệm thu Earth works. Code of execution and acceptance |
336,000 đ | 336,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 586,000 đ |