-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2268:1977Vật liệu dệt - Sợi - Phương pháp xác định chỉ số của sợi extile material. Yarn. Method for determination of yarn number |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7604:2007Thực phẩm – Xác định hàm lượng thủy ngân bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử không ngọn lửa Foods – Determination of mercury content by flameless atomic absorption spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4438:1987Phương tiện đo áp suất dư đến 2500.10 mũ 5 Pa - Sơ đồ kiểm định Measuring means for excessive pressures up to 2500.10 (mũ 5) Pa - Verification schedules |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 100,000 đ | ||||