• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 9085:2011

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật.

Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 8888:2011

Ống thép cacbon thích hợp đối với việc tạo ren phù hợp với TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

Carbon steel tubes suitable for screwing in accordance with TCVN 7701-1 (ISO 7-1)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3805:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Sodium hydroxide technical. Packaging, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7621:2007

Công te nơ vận chuyển loạt 1. Nâng chuyển và cột chặt

Series 1 freight containers. Handling and securing

332,000 đ 332,000 đ Xóa
5

TCVN 4430:1987

Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật

Fences of construction sites. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 632,000 đ