-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6868:2001An toàn bức xạ. Quản lý chất thải phóng xạ. Phân loại chất thải phóng xạ Radiation protection. Radioactive waste management. Classification of radioactive waste |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7391-19:2023Đánh giá sinh học trang thiết bị y tế – Phần 19: Đặc trưng hóa-lý, hình thái cấu trúc và hình thái bề mặt của vật liệu Biological evaluation of medical devices – Part 19: Physico-chemical, morphological and topographical characterization of materials |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4430:1987Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật Fences of construction sites. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |