• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5593:1991

Công trình xây dựng. Sai số hình học cho phép

Buildings. Geometrical tolerances

200,000 đ 200,000 đ Xóa
2

TCVN 7628-6:2007

Lắp đặt thang máy. Phần 6: Lắp đặt thang máy chở người trong các khu chung cư. Bố trí và lựa chọn

Lifts and service lifts (USA: elevators and dumbwaiters). Part 6: Passenger lifts to be installed in residential buildings. Planning and selection

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9085:2011

Mã số mã vạch vật phẩm - Mã số mã vạch GS1 cho phiếu trong phân phối giới hạn về địa lý - Quy định kỹ thuật.

Article number and barcode - GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution - Specification.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3805:1983

Natri hydroxit kỹ thuật. Bao gói, ghi nhãn, vận chuyển và bảo quản

Sodium hydroxide technical. Packaging, marking, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 8:1993

Các nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Lines

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 4430:1987

Hàng rào công trường. Điều kiện kỹ thuật

Fences of construction sites. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ