Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
16701 |
TCVN 1503:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row radial short cylindrical roller bearings |
16702 |
TCVN 1504:1985Ổ lăn. ổ trụ ngắn đỡ không vòng trong hoặc vòng ngoài Rolling bearings. Radial short cylindrical roller bearings without inner or outer rings |
16703 |
|
16704 |
|
16705 |
TCVN 1507:1985Ổ lăn. ổ kim có vòng ngoài dập Rolling bearings. Needle roller bearings with outer rings |
16706 |
|
16707 |
|
16708 |
|
16709 |
TCVN 1512:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có góc côn lớn Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with large conical angles |
16710 |
TCVN 1513:1985Ổ lăn. ổ đũa côn một dãy có vai trên vòng ngoài Rolling bearings. Single-row tapered roller bearings with external radial flange on outer ring |
16711 |
|
16712 |
TCVN 1515:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu đỡ hai dãy Rolling bearings. Double-row spherical radical roller bearings |
16713 |
TCVN 1516:1985Ổ lăn. ổ đũa cầu chặn đỡ một dãy Rolling bearings. Single-row thrust radial spherical roller bearings |
16714 |
TCVN 1558:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
16715 |
TCVN 1559:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín thấp đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16716 |
TCVN 1560:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 47 đến 110 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 47 till 110 mm. Basic dimensions |
16717 |
TCVN 1561:1985Nắp ổ lăn. Nắp kín cao, đường kính từ 110 đến 400mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. High blind end caps for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16718 |
TCVN 1562:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm. Basic dimensions |
16719 |
TCVN 1563:1985Nắp ổ lăn. Nắp thủng thấp có vòng bít, đường kính từ 110 đến 400 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks. Low pierced caps with cup seal for diameters from 110 till 400 mm. Basic dimensions |
16720 |
TCVN 1564:1985Nắp ổ lăn - Nắp trung bình có vòng bít, đường kính từ 47 đến 100 mm. Kích thước cơ bản Caps for rolling bearing blocks - Medium end caps with cup seal for diameters from 47 till 100 mm - Basic dimensions |