Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

16581

TCVN 4280:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu không chìa vặn. Kích thước cơ bản

Drill keyless three-jaw chucks. Basic dimensions

16582

TCVN 4281:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu. Yêu cầu kỹ thuật

Three-jaw drill chucks. Technical requirements

16583

TCVN 4282:1986

Cối cặp mũi khoan ba chấu có chìa vặn. Kích thước cơ bản và lắp nối

Drill three-jaw chucks with key. Basic and fixing dimensions

16584

TCVN 4283:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Bản vẽ sửa chữa

System for design documentation. Repairing drawings

16585

TCVN 4284:1986

Khuyết tật thủy tinh. Thuật ngữ và định nghĩa

Defects of glass. Terms and definitions

16586

TCVN 4285:1986

Thuốc lá điếu. Phương pháp thử

Cigarettes. Test methods

16587

TCVN 4286:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc. Phân tích cảm quan bằng phương pháp cho điểm

Filter cigarettes. Sensory analysis. Points score method

16588

TCVN 4287:1986

Thuốc lá điếu đầu lọc

Filter cigarettes. Specifications

16589

TCVN 4288:1986

Cân bàn 500 kilogam

500 kilogrammes-type platform scales

16590
16591

TCVN 4290:1986

Rung. Thuật ngữ và định nghĩa

Vibration. Terms and definitions

16592

TCVN 4291:1986

Chai thuỷ tinh đựng bia xuất khẩu loại 500 ml

Glass bottles for exported beer of volume 500 ml

16593

TCVN 4292:1986

Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm và chì

Iron ores. Determination of zinc and lead contents

16594

TCVN 4293:1986

Thuốc thử. Amoni oxalat

Reagents. Ammonium oxalate

16595

TCVN 4294:1986

Thuốc thử. Kali sunfat. Yêu cầu kỹ thuật

Reagents. Potassium sulfate. Specifications

16596

TCVN 4295:1986

Đậu hạt. Phương pháp thử

Pea bean. Test methods

16597

TCVN 4296:1986

Quặng apatit. Yêu cầu kỹ thuật

Apatite ores. Specifications

16598

TCVN 4297:1986

Máy nông nghiệp. Bánh lồng

Agricultural machine - Lage wheels

16599

TCVN 4298:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định nhiệt lượng cháy

Natural gases. Determination of calorific value

16600

TCVN 4299:1986

Khí thiên nhiên. Phương pháp xác định điểm ngưng sương và hàm lượng hơi nước

Natural gas - Method for determination of dewpoint and water vapor content

Tổng số trang: 950