Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.986 kết quả.

Searching result

16561

TCVN 4260:1986

Công trình thể thao. Bể bơi. Tiêu chuẩn thiết kế

Sport buildings. Swimming pools. Design standard

16562

TCVN 4261:1986

Bảo vệ thực vật. Thuật ngữ và định nghĩa

Plant protection. Terms and definitions

16563

TCVN 4262:1986

Quạt trần. Trục, khớp nối, ống treo. Kích thước cơ bản

Ceiling fans. Shafts, muffs, suspension systems. Basic dimensions

16564

TCVN 4263:1986

Quạt trần. Cánh. Kích thước cơ bản

Ceiling fans. Blades. Basic dimensions

16565

TCVN 4264:1986

Quạt điện sinh hoạt - Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Fans for domestic use - Safety requirements and test methods

16566
16567

TCVN 4266:1986

Quạt bàn. Cánh. Kích thước cơ bản

Table fans. Blades. Basic dimensions

16568

TCVN 4267:1986

Quạt bàn. Bộ chuyển hướng. Yêu cầu kỹ thuật

Table fans. Oscillating mechanisms. Specifications

16569

TCVN 4268:1986

Quạt bàn. Bộ đổi tốc độ. Phân loại và kích thước cơ bản

Table fans. Speed regulators. Classification and basic dimensions

16570

TCVN 4269:1986

Quạt bàn. Bạc đỡ trục

Electric table fans. Bushes

16571

TCVN 4270:1986

Quạt bàn. Trục động cơ. Kích thước cơ bản

Table fans. Motor shafts. Basic dimensions

16572

TCVN 4271:1986

Loa điện động. Yêu cầu kỹ thuật chung

Electrodynamic loudspeakers. Technical specifications

16573

TCVN 4272:1986

Máy ổn áp xoay chiều OX-1500 VA

AC voltage stabilizer OX-1500VA

16574

TCVN 4273:1986

Linh kiện bán dẫn. Thuật ngữ và định nghĩa

Semiconductor devices. Terms and definitions

16575

TCVN 4274:1986

Đèn điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Electric lamps. Terms and definitions

16576

TCVN 4275:1986

Ký hiệu chỉ dẫn trên máy công cụ

Symbols for indications on machine tool

16577

TCVN 4276:1986

Mâm cặp tự định tâm và mâm cặp có chấu dời chỗ độc lập của máy tiện. Kích thước cơ bản

Self-centering chucks and chucks with independent displacement jaws of lathes. Basic dimensions

16578

TCVN 4277:1986

Mâm cặp ba chấu tự định tâm. Kích thước cơ bản

Self-centering three jawed chucks - Basic dimensions

16579

TCVN 4278:1986

Bích nối cho mâm cặp tự định tâm. Kết cấu và kích thước

Intermediate flanges for self-centering chucks. Design and dimensions

16580

TCVN 4279:1986

Mâm cặp máy tiện thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật

General purpose of lathe chucks. Technical requirements

Tổng số trang: 950