Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.135 kết quả.
Searching result
16321 |
TCVN 4564:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hòa tan Waste water. Determination of dissolved oxygen content (D.O) |
16322 |
TCVN 4565:1988Nước thải. Phương pháp xác định độ oxy hoá Waste water. Determination of oxidization (COD) |
16323 |
TCVN 4566:1988Nước thải. Phương pháp xác định nhu cầu sinh hóa oxy Waste water. Determination of biochemical oxygen demand (BOD) |
16324 |
TCVN 4567:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng sunfua và sunfat Waste water. Determination of sulfide and sulfate contents |
16325 |
TCVN 4568:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng florua Waste water. Determination of fluoride content |
16326 |
TCVN 4569:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng Brom Waste water. Determination of bromine content |
16327 |
TCVN 4570:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng iođua Waste water. Determination of iodide content |
16328 |
TCVN 4571:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng asen Waste water. Determination of arsenic content |
16329 |
TCVN 4572:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng đồng Waste water. Determination of copper content |
16330 |
TCVN 4573:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng chì Waste water. Determination of lead content |
16331 |
TCVN 4574:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng crom Waste water. Determination of chromium content |
16332 |
TCVN 4575:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng kẽm Waste water. Determination of zinc content |
16333 |
TCVN 4576:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng coban Waste water. Determination of cobalt content |
16334 |
TCVN 4577:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng niken Waste water. Determination of nickel content |
16335 |
TCVN 4578:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng mangan Waste water. Determination of manganese content |
16336 |
TCVN 4579:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng nhôm Waste water. Determination of aluminium content |
16337 |
TCVN 4580:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thủy ngân Waste water. Determination of mercury content |
16338 |
TCVN 4581:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng phenolx Waste water. Determination of phenol content |
16339 |
TCVN 4582:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ Waste water. Determination of petroleum and petroleum products contents |
16340 |
TCVN 4583:1988Nước thải. Phương pháp xác định hàm lượng thuốc trừ sâu Waste water. Determination of pesticides content |