-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13830:2023Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo nhận thức môi trường cho thợ lặn với mục đích giải trí Recreational diving services – Requirements for training on environmental awareness for recreational divers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4828:1989Phân tích rây Test sieving |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4782:1989Rau qủa tươi. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Fresh vegetables and fruits. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||