-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6426:2002Nhiên liệu phản lực tuốc bin hàng không Jet A-1 - Yêu cầu kỹ thuật Aviation turbine fuels Jet A-1 - Specification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7526:2005Kính xây dựng. Định nghĩa và phân loại Sheet glass in building. Definitions and classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6592-3:2018Thiết bị đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 3: Thiết bị đóng cắt, dao cách ly, thiết bị đóng cắt-dao cách ly và khối kết hợp cầu chảy Low-voltage switchingear and controlgear – Part 3: Switches, disconnectors, switch-disconnectors and fuse-combination units |
308,000 đ | 308,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4768:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 508,000 đ |