-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7794:2007Quặng sắt. Xác định hàm lượng chì. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Iron ores. Determination of lead content. Flame atomic absorption spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7675-8:2007Quy định đối với các loại dây quấn cụ thể. Phần 8: Sợi dây đồng tròn tráng men Polyesteimid, cấp chịu nhiệt 180 Specifications for particular types of winding wires. Part 8: Polyesterimide enamelled round copper wire, class 180 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4768:1989Cáp, dây dẫn và dây dẫn mềm. Phương pháp xác định độ co ngót của cách điện làm bằng polietilen và polivinilclorit Cables, wires and cords. Determination of shrinkage of insulation from combinations of polyethylene and vinyl blend |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |