-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13589-15:2024Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản – Địa vật lý lỗ khoan – Phần 15: Xác định ranh giới lớp theo các phương pháp điện từ Investigation, evaluation and exploration of minerals – Borehole geophygical surveys – Part 15: Determine class boundaries by electromagnetic methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1315:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. ống nối chuyển bậc. Kích thước cơ bản Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. End stepped connectors. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1318:1972Phụ tùng đường ống. Phần nối bằng gang rèn có ren côn dùng cho đường ống. Nút rỗng. Cỡ loại Pipeline fittings. Malleable cast iron connectors with taper thread used for pipelines. Blank plugs. Types |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4763:1989Cáp tần số thấp cách điện bằng polietilen và vỏ bằng nhựa hóa học. Yêu cầu kỹ thuật PE-insulated and plastics covered low-frequency cables. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |