Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1601 |
TCVN 13178-1:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 1: Tổng quan Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 1: General |
1602 |
TCVN 13178-2:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 2: Các cơ chế dựa trên chữ ký sử dụng khóa công khai nhóm Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 2: Mechanisms based on signatures using a group public key |
1603 |
TCVN 13178-4:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Xác thực thực thể ẩn danh - Phần 4: Các cơ chế dựa trên bí mật yếu Information technology — Security techniques — Anonymous entity authentication — Part 4: Mechanisms based on weak secrets |
1604 |
TCVN 13236:2020Thực phẩm – Định lượng nhanh Escherichia coli – Phương pháp sử dụng bộ đếm TEMPO EC Foodstuffs – Rapid enumeration of Escherichia coli – Method using TEMPO EC |
1605 |
TCVN 13235:2020Thực phẩm – Phát hiện nhanh Salmonella – Phương pháp sử dụng bộ VIDAS UP Salmonella (SPT) Foodstuffs – Rapid detection of Salmonella – Method using VIDAS UP Salmonella (SPT) |
1606 |
TCVN 13177:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Kiểm thử sự phù hợp của các thuật toán mật mã và cơ chế an toàn Information technology — Security techniques — Cryptographic algorithms and security mechanisms conformance testing |
1607 |
TCVN 13176:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Bộ sinh số nguyên tố Information technology — Security techniques — Prime number generation |
1608 |
TCVN 13186:2020Du lịch MICE – Yêu cầu về địa điểm tổ chức MICE trong khách sạn MICE Tourism – MICE venue requirements in hotel |
1609 |
TCVN 7817-5:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Quản lý khóa - Phần 5: Quản lý khóa nhóm Information technology — Security techniques — Key management — Part 5: Group key management |
1610 |
TCVN 12854-5:2020Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Mật mã hạng nhẹ - Phần 5: Hàm băm Information technology — Security techniques — Lightweight cryptography — Part 5: Hash-functions |
1611 |
TCVN 13068:2020Dung dịch Bentonite Polyme - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Tiêu chuẩn này quy định yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử đối với dung dịch bentonite polyme. |
1612 |
TCVN 13067:2020Khe co giãn thép dạng răng lược - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Steel Finger expansion joints - Specifications and test methods |
1613 |
TCVN 13150-2:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 2: Tái chế sâu sử dụng nhựa đường bọt và xi măng Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 2: Full depth recycling with foamed bitumen and cement |
1614 |
TCVN 13150-1:2020Lớp vật liệu tái chế nguội tại chỗ dùng cho kết cấu áo đường ô tô - Thi công và nghiệm thu - Phần 1: Tái chế sâu sử dụng xi măng hoặc xi măng và nhũ tương nhựa đường Cold in-place recycled material layer for road pavement - Construction and acceptance - Part 1: Full depth recycling with cement or cement and asphalt emulsion |
1615 |
TCVN 13048:2020Lớp mặt bê tông nhựa rỗng thoát nước - Yêu cầu thi công và nghiệm thu Porous asphalt course - Specification for construction and acceptance |
1616 |
TCVN 13049:2020Nhựa đường phân cấp theo đặt tính làm việc - Yêu cầu kỹ thuật Performance – Graded Asphalt Binder – Specification |
1617 |
|
1618 |
TCVN 13086:2020Chất lượng nước – Xác định độ dẫn điện Water quality – Determination of conductivity |
1619 |
TCVN 13089:2020Chất lượng nước – Xác định thế oxy hóa khử Water quality – Determination of oxidation-reduction potential |
1620 |
TCVN 13088:2020Chất lượng nước – Xác định nhiệt độ Water quality – Determination of water temperature |