• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 6353:2007

Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chì bằng phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử trực tiếp dùng lò Graphit

Animal and vegetable fats and oils. Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 1753:1975

Vải dệt thoi - Phương pháp xác định mật độ sợi

Woven Fabrics - Method for determination of density

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 2008:1977

Động cơ bánh răng thủy lực. Thông số cơ bản

Gear hydraulic motors. Basic parameters

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 10412-1:2014

Khô dầu – Xác định hàm lượng glucosinolat – Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao

Oilseed residues -- Determination of glucosinolates content -- Part 1: Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 6048:1995

Dầu cọ thực phẩm

Edible palm oil

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 12380:2018

Hạt điều thô - Yêu cầu kỹ thuật

Raw cashew nut – Technical requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 1726:1985

Động cơ điezen và động cơ ga. Xupap nạp và xupap thải. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel and gas engines. Inlet valves and exhaust valves. Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
8

TCVN 7607:2017

Thực phẩm. Phân tích dấn ấn sinh học phân tử. Phương pháp dựa trên protein

Foodstuffs - Molecular iomarker analysis - Protein-based methods

200,000 đ 200,000 đ Xóa
9

TCVN 1727:1985

Động cơ điezen và động cơ ga. Trục cam. Yêu cầu kỹ thuật

Diesel and gas engines. Cam shafts. Specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
10

TCVN 13552-3:2022

Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí giải trí – Phần 3: Cấp độ 3 – Trưởng nhóm lặn

Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 3: Level 3 – Dive leader

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ