-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10251:2013Thiết kế, lắp đặt hệ thống cáp thông tin trong tòa nhà. Yêu cầu kỹ thuật Design, instalation telecommunication cable in building. Specification. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1670:1986Quặng sắt. Phương pháp xác định hàm lượng sắt kim loại Iron ores. Determination of metallic iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12635-6:2023Công trình quan trắc khí tượng thủy văn – Phần 6: Mật độ trạm khí tượng thủy văn thuộc mạng lưới trạm khí tượng thủy văn quốc gia Hydro - meteorological observing works - Part 6: Density of the hydro - meteorological stations belong to the network of national hydro – meteorological station |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7393:2004Tiệt trùng các sản phẩm chăm sóc sức khoẻ. Yêu cầu xác nhận và kiểm soát thường quy Sterilization of health care products. Requirements for validation and routine control. Radiation sterilization |
352,000 đ | 352,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 13553-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo người hướng dẫn lặn có bình dưỡng khí – Phần 2: Cấp độ 2 Recreational diving services – Requirements for the training of scuba instructors – Part 2: Level 2 |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 13552-2:2022Dịch vụ lặn giải trí – Yêu cầu đối với đào tạo thợ lặn có bình dưỡng khí với mục đích giải trí – Phần 2: Cấp độ 2 – Thợ lặn độc lập Recreational diving services – Requirements for the training of recreational scuba divers – Part 2: Level 2 – Autonomous diver |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 852,000 đ | ||||