• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5149:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng aureomyxin

Meat and meat products. Determination of aureomycin residues

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5503:1991

Thịt bò lạnh đông

Frozen beef

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 5109:1990

Tôm đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 5062:1990

Hợp kim cứng cho dụng cụ cắt. Phân loại theo mục đích sử dụng

Hard metals for cutting instruments. Classification on application

0 đ 0 đ Xóa
5

TCVN 13550-7:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 7: Các yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp E

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 7: Additional specific safety requirements and test methods for Class E devices

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 13550-4:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 4: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp B

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for Class B device

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 13550-6:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 6: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp D

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for Class D devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 750,000 đ