• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1783:1976

Len dệt thảm. Ghi nhãn, bao gói, vận chuyển và bảo quản

Carpet wool. Marking, packaging, transportation and storage

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 3053:1979

Mũi khoét gắn hợp kim cứng. Kết cấu và kích thước

Carbide tipped counterbores. Design and dimensions

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 2376:1978

Tơ tằm dâu. Phương pháp xác định độ bền và độ giãn khi đứt sợi

Raw silk - Method for determination of breaking strength and breaking elongation

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11198-7:2015

Thẻ mạch tích hợp EMV cho hệ thống thanh toán. Đặc tả ứng dụng thanh toán chung. Phần 7: Mô tả về chức năng. 82

EMV integrated circuit card for payment systems. Common payment application specification. Part 7: Describes about functionality

328,000 đ 328,000 đ Xóa
5

TCVN 6120:2018

Animal and vegetable fats and oils – Determination of moisture and volatile matter content

Dầu mỡ động vật và thực vật – Xác định độ ẩm và hàm lượng chất bay hơi

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 7909-1-5:2008

Tương thích điện từ (EMC). Phần 1-5: Quy định chung. Ảnh hưởng của điện từ công suất lớn (HPEM) trong khu dân cư

Electromagnetic compatibility (EMC). Part 1-5: General. High power electromagnetic (HPEM) effects on civil systems

204,000 đ 204,000 đ Xóa
7

TCVN 13550-6:2022

Thiết bị giải trí phao nổi sử dụng trên và trong nước – Phần 6: Các yêu cầu an toàn cụ thể bổ sung và phương pháp thử đối với các thiết bị cấp D

Floating leisure articles for use on and in the water – Part 6: Additional specific safety requirements and test methods for Class D devices

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 982,000 đ