-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7427-1:2014Da - Xác định độ bền nước của da mềm dẻo - Phần 1: Phương pháp nén thẳng lặp đi lặp lại (máy đo độ thẩm thấu) Leather - Determination of water resistance of flexible leather - Part 1: Repeated linear compression (penetrometer) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10619:2014Đồ trang sức - Xác định hàm lượng paladi trong hợp kim paladi dùng làm đồ trang sức - Phương pháp trọng lượng với Dimethylglyoxim Jewellery - Determination of palladium in palladium jewellery alloys - Gravimetric determination with dimethylglyoxime |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13543-1:2022Thiết bị leo núi – Thiết bị phanh hãm – Phần 1: Yêu cầu an toàn và phương pháp thử đối với thiết bị phanh hãm có khóa phanh bằng tay Mountaineering equipment – Braking devices – Part 1: Braking devices with manually assisted locking, safety requirements and test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||