-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 13548:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị bóng chuyền – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Volleyball equipment – Functional and safety requirements, test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13546:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị quần vợt – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Tennis equipment – Functional and safety requirements, test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13549-1:2022Thiết bị sân thể thao – Bóng bàn – Phần 1: Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử đối với bàn bóng bàn Playing field equipment –Table tennis – Part 1: Table tennis tables, functional and safety requirements, test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||