-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11653-1:2016Công nghệ thông tin – Mô tả đặc tính hộp mực in – Phần 1: Quy định chung: thuật ngữ, biểu tượng, ký hiệu và khung mô tả đặc tính hộp mực Information technology – Print cartridge characterization – Part 1: General: terms, symbols, notations and cartridge characterization framework |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8530:2010Phương tiện giao thông đường bộ. Vành bánh xe hợp kim nhẹ. Thử va đập. Road vehicles. Light alloy wheels. Impact test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13545:2022Thiết bị sân thể thao – Thiết bị cầu lông – Yêu cầu chức năng, an toàn và phương pháp thử Playing field equipment – Badminton equipment – Functional and safety requirements, test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |