Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 643 kết quả.

Searching result

141

TCVN 8647:2011

Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn.

Glass in building. Glass installation principles for human safety.

142

TCVN 8648:2011

Kính xây dựng. Các kết cấu kiến trúc có lắp kính. Phân loại theo khả năng chịu lửa.

Glass in building. Glazed architectural structures. Classification of fire resistance.

143

TCVN 8649:2011

Vật liệu chịu lửa - Vữa chịu lửa silica

Refractories - Silica refractory mortar

144

TCVN 8650:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Yêu cầu kỹ thuật

Refractories ceramic fibre products. Specification.

145

TCVN 8651:2011

Sản phẩm sợi gốm chịu lửa. Phương pháp thử

Refractories ceramic fibre products. Test methods

146

TCVN 8654:2011

Thạch cao và sản phẩm thạch cao - Phương pháp xác định hàm lượng nước liên kết và hàm lượng sunfua trioxit tổng số

Gypsum and gypsum products - Test method for determination of combined water and total sulfur trioxide contents

147

TCVN 8656-2:2011

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM)

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM)

148

TCVN 8664-8:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 8: Phân loại ô nhiễm phân tử trong không khí.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 8: Classification of airborne molecular contamination

149

TCVN 8664-7:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 7: Thiết bị phân tách (tủ hút, hộp găng tay, bộ cách ly và môi trường nhỏ)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 7: Separative devices (clean air hoods, gloveboxes, isolators and mini-environments)

150

TCVN 8664-6:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 6: Từ vựng.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 6: Vocabulary

151

TCVN 8659:2011

Hạt giống đậu xanh. Yêu cầu kỹ thuật

Mungbean seed. Technical requirements.

152

TCVN 8664-5:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 5: Vận hành

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 5: Operations

153

TCVN 8660:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali tổng số.

Soil quality. Method for determination of total potasium

154

TCVN 8664-4:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 4: Thiết kế, xây dựng và khởi động.

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 4: Design, construction and start-up

155

TCVN 8661:2011

Chất lượng đất. Xác định phospho dễ tiêu. Phương pháp Olsen.

Soil quality. Determination of bio-available phosphorus. Olsen method.

156

TCVN 8664-3:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 3: Phương pháp thử

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 3: Test methods

157

TCVN 8662:2011

Chất lượng đất. Phương pháp xác định kali dễ tiêu.

Soil quality. Method for determination of bio-available potassium.

158

TCVN 8664-2:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 2: Yêu cầu kỹ thuật để thử nghiệm và theo dõi nhằm chứng minh sự phù hợp liên tục với TCVN 8664-1 (ISO 14644-1)

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 2: Specifications for testing and monitoring to prove continued compliance with ISO 14644-1

159

TCVN 8663:2011

An toàn bức xạ. Cảnh báo bức xạ ion hóa. Dấu hiệu bổ sung.

Ionizing radiation warning. Supplementary symbol

160

TCVN 8664-1:2011

Phòng sạch và môi trường kiểm soát liên quan. Phần 1: Phân loại độ sạch không khí

Cleanrooms and associated controlled environments. Part 1: Classification of air cleanliness

Tổng số trang: 33