-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7202:2008Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động. Yêu cầu kỹ thuật về mã vạch 39 Information technology. Automatic identification and data capture techniques. Code 39 bar code symbology specification |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 9808:2013Kính xây dựng - Kính phủ bức xạ thấp Glass in buildings - Low emissivity coating glass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4465:1987Điện trở màng than. Thông số cơ bản và yêu cầu kỹ thuật Carbon film resistors. Types, performances, specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5500:1991Âm học. Tín hiệu âm thanh sơ tán khẩn cấp Acoustics. Audible emergency evacuation signal |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12323:2018Bia – Xác định pH Beer – Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 6225-3:1996Chất lượng nước. Xác định clo tự do và clo tổng số. Phần 3: Phương pháp chuẩn độ iot xác định clo tổng số Water quality. Determination of free chlorine and total chlorine. Part 3: Iodometric titration method for the determination of total chlorine |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11041-7:2018Nông nghiệp hữu cơ – Phần 7: Sữa hữu cơ Organic agriculture – Part 7: Organic milk |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 4203:1986Dụng cụ cầm tay trong xây dựng. Danh mục Construction hand tools. Nomenclature |
208,000 đ | 208,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 8647:2011Kính xây dựng. Hướng dẫn lắp đặt kính đảm bảo an toàn. Glass in building. Glass installation principles for human safety. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 908,000 đ | ||||