Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
15921 |
TCVN 4920:1989Than. Xác định hàm lượng cacbon dioxit. Phương pháp khối lượng Solid mineral fuels. Coal determination of carbon dioxide content. Gravimetric method |
15922 |
TCVN 4921:1989Than nâu và linhit. Phân loại theo độ ẩm toàn phần và hàm lượng nhựa Brown coals and lignite. Classification based on total moisture content and tar yield |
15923 |
TCVN 4922:1989Tiếng ồn. Xác định các đặc tính ồn của máy trong trường âm tự do trên mặt phẳng phản xạ âm. Phương pháp đo kỹ thuật Noise. Determination of noise characteristics of machines in free field over reflecting planes. Engineering method |
15924 |
TCVN 4923:1989Phương tiện và phương pháp chống ồn. Phân loại Protection against noise. Means and method. Classification |
15925 |
TCVN 4924:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phương pháp xác định tiêu hao dầu Reciprocating internal combustion engines. Determination of spending lubricating oil |
15926 |
TCVN 4925:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Hướng dịch chuyển của cơ cấu điều khiển tay Reciprocating internal combustion engines. Standard direction of motion of hand operated control devices |
15927 |
TCVN 4926:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Số liệu cơ bản để tính giảm chấn dao động xoáy có ma sát nhớt Reciprocating internal combustion engines. Basic data for calculating of vibration damping |
15928 |
TCVN 4927:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Phương pháp thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test methods |
15929 |
TCVN 4928:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Các phép đo khi thử Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Test measurements |
15930 |
TCVN 4929:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Điều khiển tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Speed control |
15931 |
TCVN 4930:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Dao động xoắn Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Torsional vibration |
15932 |
TCVN 4931:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đặc tính. Khống chế quá tốc độ Reciprocating internal combustion engines. Characteristics. Over-speed control |
15933 |
TCVN 4932:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Định nghĩa về xác định vị trí trên động cơ Reciprocating internal combustion engines. Definitions of locations on engine |
15934 |
TCVN 4933:1989Động cơ đốt trong kiểu pittông. Phòng chống cháy Reciprocating internal combustion engines. Fire protection |
15935 |
TCVN 4934:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử xác định độ sụt áp lưu lượng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining pressure drop/flow characteristics |
15936 |
TCVN 4935:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử đặc tính của van thoát dầu Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining characteristics of oil outlet valves |
15937 |
TCVN 4936:1989Động cơ đốt trong. Bộ lọc dầu bôi trơn toàn phần. Phương pháp thử độ bền chịu sụt áp cao và nhiệt độ tăng Internal combustion engines. Full-flow lubricating oil filters. Test methods for determining resistance to high pressure drop and elevated temperature |
15938 |
TCVN 4938:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ ổn định vị trí góc của bộ phận làm việc có chuyển động Machine tools. Determination of unchangeableness of angle positions of movable working part. Test methods |
15939 |
TCVN 4939:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đảo hướng kính Metal cutting machines - Methods for control of running balance |
15940 |
TCVN 4940:1989Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm tra độ đồng hướng tâm Machine tools. Determination of alignment. Test methods |