-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5132:1990Quy phạm thành lập và trình duyệt báo cáo tính trữ lượng các mỏ dầu khí Instructions for formulating and submitting the report of resources of petroleum and gas deposits |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5114:1990Kiểm tra không phá hủy. Kiểm tra siêu âm. Mẫu chuẩn số 1 Non-destructive testing. Ultrasonic test. Calibration block No-1 |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5113:1990Kiểm tra không phá hủy. Cấp chất lượng mối hàn Non-destructive classes of execution for welded joints |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5151:1990Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định hàm lượng chì Meat and meat products. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11191:2015Máy công cụ. An toàn. Máy gia công tia lửa điện. 65 Machine tools -- Safety -- Electro-discharge machines |
260,000 đ | 260,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 1853:1976Phôi thép cán từ thép cacbon thông thường và thép hợp kim. Yêu cầu kỹ thuật Rolled billets from medium carbon and low alloy steel. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5600:1991Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Yêu cầu an toàn và phương pháp thử Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Safety requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 1816:1976Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 4769:1989Biến trở. Phương pháp đo điện trở cực tiểu. Variable resistors. Measuring methods for minimum resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 7818-2:2007Công nghệ thông tin - Kỹ thuật mật mã dịch vụ tem thời gian - Phần 2: Cơ chế token độc lập Information technology.Cryptographic technique - Time - stamping services - Part 2: Mechanisms producing independent tokens |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5599:1991Lốp bơm hơi diagonal và radial dùng cho xe tải nhẹ. Ký hiệu, kích thước cơ bản, chế độ sử dụng và ghi nhãn Pneumatic diagonal and radial tyres for light trucks. Designations, basic dimensions, norms of operational conditions and marking |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,110,000 đ |