• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8489:2010

Dụng cụ thí nghiệm bằng thuỷ tinh. Bình đun có khớp nối nhám hình côn

Laboratory glassware. Boiling flasks with conical ground joints

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7081-2:2002

Sữa bột gầy. Xác định hàm lượng vitamin A. Phần 2: Phương pháp sử dụng sắc ký lỏng hiệu năng cao

Dried skimmed milk. Determination of vitamin A content. Part 2: Method using high-performance liquid chromatography

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1732:1985

Động cơ máy kéo và máy liên hợp - Ống lót xi lanh ướt - Yêu cầu kỹ thuật

Tractor and combine engines - Wet cylinder liners - Technical requirements

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 1980:1988

Đồ hộp. Xác định hàm lượng sắt bằng phương pháp trắc quang

Canned foods. Determination of iron content by photometric method

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 4054:1985

Đường ô tô - Tiêu chuẩn thiết kế

Highways - Design standard

176,000 đ 176,000 đ Xóa
6

TCVN 4496:1988

Tranzito. Phương pháp đo dòng ngược colectơ-bazơ, dòng ngược colectơ-emitơ, dòng ngược emitơ-bazơ

Transistors. Method of measurement of collector-base, emitter-base, collector-emitter cut-off currents

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 6238-10:2010

An toàn đồ chơi trẻ em. Phần 10: Hợp chất hóa học hữu cơ. Chuẩn bị và chiết mẫu

Safety of toys. Part 10: Organic chemical compounds. Sample preparation and extraction

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 5594:1991

Bảo vệ ăn mòn. Lớp phủ kim loại và không kim loại vô cơ. Kiểm tra chất lượng dạng bên ngoài bằng mắt

Protection against corrosion. Inorganic metallic and non-metallic coatings. Visual quality control

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 676,000 đ