Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15301

TCVN 5527:1991

Bao bì thương phẩm. Hộp cactông phẳng

Consumer packaging. Carton boxes

15302

TCVN 5528:1991

Quy phạm giao nhận, vận chuyển và bảo quản thiết bị

Code of delivery, transportation and storage of equipment

15303

TCVN 5529:1991

Thuật ngữ hóa học. Những nguyên tắc cơ bản

Chemical terms. Basic principles

15304

TCVN 5530:1991

Thuật ngữ hóa học. Tên gọi các nguyên tố hóa học

Chemical terms. Basic principles

15305

TCVN 5531:1991

Sản phẩm sữa. Kỹ thuật lấy mẫu

Milk products. Sampling technique

15306

TCVN 5532:1991

Sản phẩm sữa. Phương pháp lấy mẫu và quy tắc nghiệm thu

Milk products. Sampling method and acceptance rules

15307

TCVN 5533:1991

Sữa đặc và sữa bột. Xác định hàm lượng chất khô và hàm lượng nước

Condensed milk and powdered milk. Determination of dry matters and water contents

15308

TCVN 5534:1991

Sữa bột. Xác định chỉ số hòa tan

Condensed milk. Determination of solubility index

15309

TCVN 5535:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content

15310

TCVN 5536:1991

Sữa đặc có đường. Xác định hàm lượng sacaroza bằng phương pháp phân cực

Sweetened condensed milk. Determination of sucrose content. Polarimetric method

15311

TCVN 5537:1991

Sữa đặc có đường. Phương pháp xác định protein tổng số

Sweetened condensed milk. Determination of total protein content

15312

TCVN 5538:1991

Sữa bột. Yêu cầu kỹ thuật

Powdered milk. Specifications

15313

TCVN 5539:1991

Sữa đặc có đường. Yêu cầu kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specifications

15314

TCVN 5540:1991

Sản phẩm sữa bột đặc biệt dùng cho trẻ sơ sinh và còn nhỏ tuổi. Yêu cầu kỹ thuật

Special powdered milk for babies and infants. Specifications

15315

TCVN 5541:1991

Sản phẩm sữa. Bao gói, bảo quản và vận chuyển

Milk products. Packaging, storage and transportation

15316

TCVN 5542:1991

Quy phạm về vệ sinh đối với đồ hộp thực phẩm axit thấp và axit thấp đã axit hóa

Code of hygienic practice for low-acid and acidified low-acid canned foods

15317

TCVN 5543:1991

Màu của hợp kim vàng. Định nghĩa, gam màu và ký hiệu

Colour of gold alloys. Definitions,range of colours and symbols

15318

TCVN 5544:1991

Đồ kim hoàn. Cỡ nhẫn. Định nghĩa, phép đo và ký hiệu

Jewellery. Ring sizes. Definition, measurement and symbols

15319

TCVN 5545:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử tỷ trọng

Gold and gold alloy. Density method of measurement

15320

TCVN 5546:1991

Vàng và hợp kim vàng. Phương pháp thử lửa

Gold and gold alloy. Refractory method of measurement

Tổng số trang: 949