• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8037:2009

Ổ lăn. Ổ đũa côn hệ mét. Hệ thống ký hiệu

Rolling bearings. Metric tapered roller bearings. Designation system

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13428:2021

Ứng dụng đường sắt – Hệ thống gom điện – Các yêu cầu và thẩm định phép đo tương tác động lực giữa cần gom điện và đường dây tiếp xúc trên cao

Railway applications – Current collection systems – Requirements for and validation of measurements of the dynamic interaction between pantograph and overhead contact line

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN I-1:2017

Bộ tiêu chuẩn quốc gia về thuốc - Phần 1: Phương pháp kiểm nghiệm thuốc

Set of national standards for medicines – Part 1: General methods for quality control of medicines

0 đ 0 đ Xóa
4

TCVN 5839:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý

Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11895:2017

Vật liệu dán tường - Thuật ngữ và ký hiệu

Wallcoverings - Vocabulary and symbols

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5841:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ