-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5064:1994Dây trần dùng cho đường dây tải điện trên không Bare wires for overhead power lines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5824:1994Chất dẻo. Phương pháp xác định lượng chất hoá mất đi. Phương pháp than hoạt tính Plastics. Determination of loss of plasticsizers. Advanced carbon method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5836:1994Tôm thịt luộc chín đông lạnh xuất khẩu Frozen peeled and cooked shrimps for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5853:1995Mỡ nhờn. Phương pháp xác định độ lún kim Lubricating grease - Test method for cone penetration |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5818:1994Phấn rôm Talcum powder |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 12268:2018Ứng dụng đường sắt - Tấm lát cao su trên đường ngang - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Railway applicatiion - Rubber tile level crossing - Specifications and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5800:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định sự xiên lệch hàng vòng và cột vòng Knitted fabrics and gartments. Determination of distortion of courses and wales |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5826:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định độ bền phá nổ Rubber-or platics-coated fabrics. Determination of bursting strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
9 |
TCVN 5827:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo. Phương pháp xác định đặc tính cuộn Specifications for PVC - coated woven fabrics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
10 |
TCVN 5815:1994Phân hỗn hợp NPK. Phương pháp thử Mixed fertilizer NPK- Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
11 |
TCVN 5835:1994Tôm thịt đông lạnh IQF xuất khẩu Individual quick frozen peeled shrimps for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
12 |
TCVN 5825:1994Vải phủ cao su hoặc chất dẻo - Phương pháp xác định khuynh hướng tự kết khối Rubber or plastics-coated fabrics - Determination of blocking resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
13 |
TCVN 5777:1994Mì ăn liền Instant noodle |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
14 |
TCVN 5821:1994Vải giả da xốp. Yêu cầu kỹ thuật Specification for PVC. Coated knitted fabrics |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
15 |
TCVN 5834:1994Bồn chứa nước bằng thép không gỉ Corrosion-resistant steel tanks for water |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
16 |
TCVN 5871:1995Chụp ảnh. Các kích thước phim. Chụp ảnh bức xạ trong công nghiệp Photography. Film dimensions. Film for industrial radiography |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
17 |
TCVN 5042:1994Nước giải khát. Yêu cầu vệ sinh. Phương pháp thử Beverages. Hygiene requirements and methods for examination |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
18 |
TCVN 5831:1994Máy phát hình. Các thông số cơ bản và phương pháp đo Television broacasting transmitters. Basic parameters and methods of measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
19 |
TCVN 5799:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định chiều dài vòng sợi Knitted fabrics and garments. Determination of yarn length in the loop |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
20 |
TCVN 5830:1994Truyền hình. Các thông số cơ bản Television. Basic parameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,500,000 đ |