-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5794:1994Vải và sản phẩm dệt kim. Phương pháp xác định mật độ Knitted fabrics and garments. Method for determination of density |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5817:1994Nước gội đầu Shampoo |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5781:1994Phương pháp đo cơ thể người Method of human body measuring |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5839:1994Nhôm và hợp kim nhôm. Thanh, thỏi, ống và profin. Tính chất cơ lý Aluminium and aluminium alloy - Rods, bars, tubes and profiles - Mechanical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||