Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
14821 |
TCVN 2096:1993Sơn - Phương pháp xác định thời gian khô và độ khô Paints - Determination of drying time and dryness |
14822 |
TCVN 2097:1993Sơn - Phương pháp xác định độ bám dính của màng Paints - Gross cut test for the determination of adhesion |
14823 |
TCVN 2098:1993Sơn. Phương pháp xác định độ cứng của màng Paints. Determination of hardness of coating |
14824 |
TCVN 2099:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền uốn của màng Paints. Determination of bending resistance of coating |
14825 |
TCVN 2100:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bền va đập của màng Paints. Determination of impact resistance of filons |
14826 |
TCVN 2101:1993Sơn. Phương pháp xác định độ bóng của màng Paints. Measurement of specular gloss of film |
14827 |
|
14828 |
|
14829 |
TCVN 2216:1993Bóng đèn điện nung sáng thông thường. Phương pháp thử Electric filament lamps for general illumination purposes. Test methods |
14830 |
|
14831 |
|
14832 |
TCVN 2282:1993Cầu dao và cầu dao đảo chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Switches and changeover switches. General technical requirements |
14833 |
|
14834 |
TCVN 2383:1993Lạc quả và lạc hạt. Phân hạng chất lượng Peanuts in shell and peanut kernels. Quality classification |
14835 |
TCVN 2384:1993Lạc quả và lạc hạt. Phương pháp thử Peanuts in shell and peanut kernels. Test methods |
14836 |
TCVN 2613:1993Amoniac lỏng tổng hợp - Yêu cầu kỹ thuật Liquid synthetic ammonia - Technical requirements |
14837 |
|
14838 |
TCVN 2615:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng amoniăc Liquid synthetic ammonia. Determination of ammonia content |
14839 |
TCVN 2616:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng nước Liquid synthetic ammonia. Determination of water content |
14840 |
TCVN 2617:1993Amoniac lỏng tổng hợp. Phương pháp xác định hàm lượng dầu Liquid synthetic ammonia. Determination of oil content |