-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7097:2002Thuốc lá lá đã qua chế biến tách cọng. Xác định hàm lượng cọng còn sót lại Threshed tobacco. Determination of residual stem content |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4458:1987Độ tin cậy trong kỹ thuật. Các phương án kiểm tra một lần thời gian làm việc không hỏng có phân bố dạng hàm mũ Reliability in technique. Single stage testing plans with exponential function distribution of no-failure operation time |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6135:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |