-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6136:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng diazinon trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng Soil quality. Determination of diazinon residue in soil. Gas liquid chromatographic method (GLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7434-1:2020Ống nhựa nhiệt dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 1: Phương pháp thử chung Thermoplastics pipes – Determination of tensile properties – Part 1: General test method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6134:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng 2,4-D trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of 2,4-D in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6135:1996Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat trong đất. Phương pháp sắc ký khí lỏng hiệu suất cao Soil quality. Determination of fenvalerat residue in soil. High performence liquid chromatographic method (HPLC) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |