Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.505 kết quả.

Searching result

1401

TCVN 1803:1976

Mối ghép then hoa răng chữ nhật. Kích thước

Rectangular spline joints. Dimensions

1402

TCVN 1804:1976

Ăn khớp răng thân khai. Profin gốc bánh răng. Mođun m < 1mm

Involute cylindrical gearing. Tooth profile. Modules less than 1mm

1403

TCVN 1805:1976

Truyền động bánh răng trụ. Mođun m

Cylindrical worm-gear drive. Modules less than 1mm. Tolerances

1404

TCVN 1806:1976

Hệ thủy lực thể tích và khí nén. Ký hiệu

Volumetrical hydraulic and pneumatic systems. Symbols

1405

TCVN 1807:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng trụ

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical gears

1406

TCVN 1808:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo bánh răng côn

System for design documentation. Rules of making construction drawings of bevel gears

1407

TCVN 1809:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo thanh răng

System for design documentation. Rules of making construction drawings of racks

1408

TCVN 1810:1976

Tài liệu thiết kế. Quy tắc trình bày bản vẽ chế tạo trục vít trụ và bánh vít

System for design documentation. Rules of making construction drawings of cylindrical worms and worm wheels

1409

TCVN 1811:1976

Gang thép. Quy định chung. Phương pháp chuẩn bị mẫu để phân tích hóa học

Steel and Cast iron. General rules. Method for preparation of samples for chemical analysis

1410

TCVN 1812:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng crom

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of chrome content

1411

TCVN 1813:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng niken

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of nickel content

1412

TCVN 1814:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng silic

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of silicon content

1413

TCVN 1815:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng photpho

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of phosphorus content

1414

TCVN 1816:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng coban

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of cobalt content

1415

TCVN 1817:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng molypđen

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of molypdenum content

1416

TCVN 1818:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng đồng

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of copper content

1417

TCVN 1819:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng mangan

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of manganese content

1418

TCVN 1820:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of sulphur content

1419

TCVN 1821:1976

Gang thép. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng cacbon tổng số

Steel and cast iron. Chemical analysis. Determination of total carbon content

1420

TCVN 1822:1976

Thép cacbon dụng cụ

Tool cacbon Steel

Tổng số trang: 76