-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2226:1977Ống cao su dùng cho máy bơm nước Rubber hoses used for hydropump |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2228:1977Ống cao su dẫn khí axetylen Rubber hoses for the supply of axetylen |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 2017:1977Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 2018:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||