-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2029:1977Lò xo xoắn trụ nén loại III cấp 2 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression springs of class III and of grade 2 made of round steel wire. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2056:1977Ống thép không hàn kéo nguội và cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước Seamless cold-drawn and hot-rolled steel tubes. Sizes, parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2017:1977Hệ thuỷ lực, khí nén và hệ bôi trơn. Đường kính quy ước Hydraulic, pneumatic and lubricating systems - Moninal diameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 2027:1977Lò xo xoắn trụ nén loại II cấp 4 bằng thép mặt cắt tròn. Thông số cơ bản Cylindrical helical compression and tension springs of class II and of grade 4 made of round steel wire. Basic parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2018:1977Lò xo xoắn trụ nén và kéo bằng thép mặt cắt tròn. Phân loại Cylindrical helical compression (tension) springs made of round steel - Classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |