Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.520 kết quả.

Searching result

1341

TCVN 5188:1990

Máy cắt kim loại. Yêu cầu riêng , an toàn đối với kết cấu máy bào, xọc và chuốt

Metal cutting machines - Special safety construction requirements for shaping, planing slotting and drawing machines

1342

TCVN 5218:1990

Máy cắt kim loại. Phương pháp kiểm độ vuông góc của hai hướng dời chỗ

Machine tools. Determination of perpendicularity of the directions of two displacements. Test methods

1343

TCVN 1843:1989

Thép vuông cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled square steels. Sizes, parameters and dimensions

1344

TCVN 1844:1989

Thép băng cán nóng

Hot-rolled steel strips

1345

TCVN 1845:1989

Thép dải cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hot-rolled steel flats. Sizes, parameters and dimensions

1346

TCVN 4718:1989

Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thóc gạo và đậu tương. Phương pháp xác định dư lượng gama-BHC

Pesticide residues in rice and soya-bean. Determination of gamma-BHC residues

1347

TCVN 4818:1989

Máy điện quay. Tấm cách điện cổ góp. Dãy chiều dày

Rotary electric machines. Insulating collector plates. Series of thicknesses

1348

TCVN 4918:1989

Than. Xác định thành phần khoáng

Coal. Determination of mineral matter

1349

TCVN 5018:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử

Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods

1350

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

1351
1352

TCVN 4518:1988

Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế

District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard

1353

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

1354

TCVN 2181:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Tin - Method for the determination of sulphur content

1355

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

1356

TCVN 4418:1987

Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện

Procedure for elaborating plan for district construction

1357

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

1358

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

1359

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

1360

Tổng số trang: 76