Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.512 kết quả.

Searching result

1341

TCVN 5018:1989

Máy nông nghiệp. Máy cày công dụng chung. Phương pháp thử

Agricultural machinery. General purpose ploughs. Test methods

1342

TCVN 1833:1988

Máy nông nghiệp. Phay đất. Yêu cầu kỹ thuật

Agricultural machinery. Rotary ploughs. Specifications

1343
1344

TCVN 4518:1988

Trạm cơ khí nông nghiệp huyện. Xưởng sửa chữa. Tiêu chuẩn thiết kế

District agricultural mechanical stations. Repair workshops. Design standard

1345

TCVN 2180:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì

Tin. Determination of lead content

1346

TCVN 2181:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng lưu huỳnh

Tin - Method for the determination of sulphur content

1347

TCVN 2182:1987

Thiếc. Phương pháp phân tích quang phổ. Xác định hàm lượng chì, bitmut, sắt, antimon, asen, đồng

Tin - Spectral method for the determination of copper, bismuth, iron, lead, antimony and arsenic

1348

TCVN 4418:1987

Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện

Procedure for elaborating plan for district construction

1349

TCVN 180:1986

Quặng apatit. Phương pháp thử

Apatite ores. Test methods

1350

TCVN 181:1986

Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức

Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages

1351

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

1352
1353

TCVN 1858:1986

Trứng gà tươi thương phẩm

Fresh chicken eggs

1354

TCVN 1872:1986

Chuối tiêu tươi xuất khẩu

Fresh bananas for export

1355

TCVN 1873:1986

Cam qủa tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

1356

TCVN 1874:1986

Bột mì. Phương pháp thử.

Wheat flour. Test method

1357

TCVN 4180:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài

Textiles. Cotton fibres. Determination of length

1358

TCVN 4181:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ

Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness

1359

TCVN 4182:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt

Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load

1360

TCVN 4183:1986

Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín

Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity

Tổng số trang: 76