Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
1341 |
TCVN 4418:1987Hướng dẫn lập đồ án xây dựng huyện Procedure for elaborating plan for district construction |
1342 |
|
1343 |
TCVN 181:1986Mạng điện, các nguồn điện nối vào mạng điện và các thiết bị nhận năng lượng điện. Dãy điện áp định mức Electric line networks and electric sources jointed in electric networks and equipments accepting electric energy. Series of nominal voltages |
1344 |
TCVN 185:1986Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans |
1345 |
|
1346 |
|
1347 |
|
1348 |
|
1349 |
|
1350 |
TCVN 4180:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ dài Textiles. Cotton fibres. Determination of length |
1351 |
TCVN 4181:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ nhỏ Textiles. Cotton fibres. Determination of thickness |
1352 |
TCVN 4182:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ bền kéo đứt Textiles. Cotton fibres. Determination of breaking load |
1353 |
TCVN 4183:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định độ chín Textiles. Cotton fibres. Determination of maturity |
1354 |
TCVN 4184:1986Nguyên liệu dệt. Xơ bông. Phương pháp xác định tỷ lệ tạp chất và khuyết tật Textiles. Cotton fibres. Determination of impurities and defects |
1355 |
|
1356 |
TCVN 4186:1986Tôm và mực đông lạnh. Chỉ tiêu vi sinh vật Frozen shrimps and cuttles. Microbiological characteristics |
1357 |
|
1358 |
|
1359 |
|
1360 |
TCVN 4218:1986Mối ghép then bằng cao. Kích thước, dung sai và lắp ghép High prismatic key joints. Dimensions, tolerances and fits |