• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8046:2009

Gỗ. Xác định độ hút ẩm

Wood. Determination of moisture absorption

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 10684-2:2018

Cây công nghiệp lâu năm - Tiêu chuẩn cây giống, hạt giống - Phần 2: Cà phê

Perennial industrial crops - Standard for seeds and seedlings - Part 2: Coffee

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 1857:1986

Gà thịt

Chickens for slaughter

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 185:1986

Hệ thống tài liệu thiết kế. Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ điện. Thiết bị điện và dây dẫn trên mặt bằng

Unifield system for design documentation - Graphical symbols on electrical diagrams - Electrical equipments and wires on plans

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ