-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2174:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng nhôm Tin - Method for the determination of aluminium content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 2172:1987Thiếc - Phương pháp phân tích hóa học -Quy định chung Tin - General requirement for the methods of analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4423:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng uran oxit Sandstone - Method for the determination of uranium oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5767:1993Cầu chì điện áp trên 1000V Fuses for voltages above 1000V |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 4427:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng sắt oxit Sandstone - Method for the determination of iron oxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 4424:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Sandstone - Method for the determination of zirconium dioxide content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 4422:1987Quặng sa khoáng. Phương pháp chuẩn bị mẫu cho phân tích hóa học Sandstone. Preparation of samples for chemical analysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||