-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10400:2015Công trình thủy lợi. Đập trụ đỡ. Yêu cầu thiết kế. 62 Hydraulic structures. Pillar dam. Technical requirements for design |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9419:2012Điều tra, đánh giá và thăm dò khoáng sản. Phương pháp phổ gamma Investigation, evaluation and exploration of minerals. Gamma spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7884:2008Thiết bị đẩy nước chữa cháy – Tự vận hành bằng khí nén A fire extinguishing self-operated by compressed gas equipment to pump water |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11268-12:2018Sản phẩm bằng vật liệu mài kết dính – Kích thước – Phần 12: Bánh mài để tẩy ba via và rìa xờm lắp trên máy mài thẳng cầm tay Bonded abrasive products – Dimensions – Part 12: Grinding wheels for deburring and fettling on a straight grinder |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 2180:1987Thiếc. Phương pháp phân tích hóa học. Xác định hàm lượng chì Tin. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 548,000 đ |