Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R2R7R9R2R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 1833:1988
Năm ban hành 1988
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Máy nông nghiệp - Phay đất - Yêu cầu kỹ thuật
|
Tên tiếng Anh
Title in English Agricultural machinery - Rotary ploughs - Specifications
|
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
65.060.20 - Thiết bị làm đất
|
Số trang
Page 5
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):60,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại phay đất ruộng nước, ruộng khô và chăm sóc cây trồng.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4170:1985 (ST SEV 2150-80), Kim loại-Xác định độ cứng theo phương pháp Rocven-Thang N và T , TCVN 1067:1984 , Truyền động bánh răng trụ-Dung sai. TCVN 134:1977 , Vòng đệm-Yêu cầu kỹ thuật. TCVN 130:1977 , Vòng đệm lò xo-Kích thước và yêu cầu kỹ thuật. TCVN 1876:1976 , Bulông đầu sáu cạnh (thô)-Kết cấu và kích thước. TCVN 1915:1976 , Mũ ốc-Kích thước. TCVN 1889:1976 , Bulông đầu sáu cạnh (nửa tinh)-Kích thước. TCVN 1785:1976 , Bộ truyền xích-Đĩa dùng cho xích truyền động bạc lót và bạc lót con lăn. TCVN 1766:1975 , Thép cacbon kết cấu chất lượng tốt-Mác thép và yêu cầu kỹ thuật. |