Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.756 kết quả.

Searching result

13001

TCVN 5431:1991

Máy biến áp điện lực dầu thông dụng. Tải cho phép

Oil power transformers for general purpose. Permisible loads

13002

TCVN 5432:1991

hử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp, Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền điện của cách điện bằng điện áp xoay chiều tần số công nghiệp

Power transformers. Test methods of electric strength of insulation by A.C voltages at industrial frequency

13003

TCVN 5433:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử độ bền khi ngắn mạch

Power transformers. Methods of short-circuit testing

13004

TCVN 5434:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp thử phát nóng

Power transformers. Test method of heating

13005

TCVN 5435:1991

Máy biến áp điện lực. Phương pháp đo thông số điện môi của cách điện

Power transformers. Methods for measuring dielectric parameters of insolution

13006

TCVN 5436:1991

Sản phẩm gốm sứ vệ sinh - Phương pháp thử

Sanitary ceramic wares - Test methods

13007

TCVN 5437:1991

Tấm gốm tráng men để ốp mặt trong tường

Wall glazed ceramic tiles for interior surfaces

13008

TCVN 5438:1991

Xi măng - Thuật ngữ và định nghĩa

Cements - Terms and definitions

13009

TCVN 5439:1991

Xi măng - Phân loại

Cements - Classification

13010

TCVN 5440:1991

Bê tông. Kiểm tra đánh giá độ bền. Quy định chung

Concrete. Strength control and evaluation. General

13011

TCVN 5441:1991

Vật liệu và sản phẩm chịu lửa. Phân loại

Refractory products. Classification

13012

TCVN 5442:1991

Vật liệu dệt. Sợi dệt. Phương pháp xác định khuyết tật trên máy USTER

Textiles. Textile threads. Determination the imperfection by the USTER equipment

13013
13014

TCVN 5444:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ không nhầu

Woven fabrics. Determination of crease resistance

13015

TCVN 5445:1991

Vải dệt thoi. Phương pháp xác định độ bền mài mòn

Woven fabrics. Determination of abrasion resistance

13016

TCVN 5446:1991

Đường mía thô. Phương pháp xác định cỡ hạt

Crude cane sugar. Granulometric determination

13017

TCVN 5447:1991

Đường. Phương pháp xác định độ màu

Sugar. Determination of colour

13018

TCVN 5448:1991

Sữa đặc và sữa bột. Phương pháp xác định độ axit chuẩn độ

Condensed milk and powdered milk powder. Determination of titratable acidity

13019

TCVN 5449:1991

Đồ hộp. Chuẩn bị dung dịch thuốc thử, thuốc nhuộm, chỉ thị và môi trường dinh dưỡng dùng cho phân tích vi sinh

Canned food. Preparation of solutions of reagents, dyes, indicators and nutrient mediums for microbiological analysis

13020

TCVN 5450:1991

Đồ hộp thịt. Thịt trong nước xốt thịt. Yêu cầu kỹ thuật

Canned meat. Meat in sauce. Specifications

Tổng số trang: 838