-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 5852:1994Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Wheelchairs. Technical requirements and test methods |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6089:1995Cao su thiên nhiên. Xác định hàm lượng chất bẩn Natural rubber – Determination of dirt content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5719:1993Axit sunfuric kỹ thuật Sulfuric acid technical |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 6096:1995Nước uống đóng chai Bottled drinking water |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||