• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5699-2-82:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-82: Yêu cầu cụ thể đối với máy giải trí và máy phục vụ cá nhân

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-82: Particular requirements for amusement machines and personal service machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 8772:2017

Hướng dẫn đo liều đối với các chương trình phóng thích côn trùng bất dục

Standard Guide for dosimetry for sterile insects release programs

200,000 đ 200,000 đ Xóa
3

TCVN 6074:1995

Gạch lát granito

Granito floor tiles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 11344-3:2017

Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 3: Kiểm tra bên ngoài bằng mắt

Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 3: Extermal visual examination

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 10685-2:2018

Vật liệu chịu lửa không định hình - Phần 2: Lấy mẫu thử

Monolithic (unshaped) refractory products - Part 2: Sampling for testing

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 13936-4:2024

Ứng dụng đường sắt – Lắp đặt cố định – Thiết bị đóng cắt điện một chiều – Phần 4: Thiết bị chuyển mạch nối đất, thiết bị chuyển mạch – cách ly, thiết bị cách ly một chiều dùng ngoài trời

Railway applications – Fixed installations – DC switchgear – Part 4: Outdoor d.c. disconnectors, switch–disconnectors and earthing switches

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 1444:1994

Quạt trần

Ceiling Fans

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ