-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6514-6:1999Vật liệu chất dẻo tiếp xúc với thực phẩm. Phần 6: Chất màu Plastics materials for food contact use. Part 6: Colourants |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10687-12-2:2023Hệ thống phát điện gió – Phần 12–2: Hiệu suất năng lượng của Tuabin gió phát điện dựa trên phép đo gió trên vỏ Tuabin Wind energy generation systems – Part 12–2: Power performance of electricity–producing wind turbines based on nacelle anemometry |
364,000 đ | 364,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1444:1994Quạt trần Ceiling Fans |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 564,000 đ |