Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.505 kết quả.
Searching result
1261 |
TCVN 6918:2001Chất lượng nước - Hướng dẫn chuẩn bị và xử lý hợp chất hữu cơ ít tan trong nước để đánh giá sự phân huỷ sinh học trong môi trường nước Water quality - Guidance for their preparation and treatment of poorly water-soluble organic compounds for the subsequent evaluation of their biodegradability in an aqueous medium |
1262 |
TCVN 1862-1:2000Giấy và cactông. Xác định độ bền kéo. Phương pháp tải trọng không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Constant rate of loading method |
1263 |
TCVN 1862-2:2000Giấy và cactông - Xác định độ bền kéo - Phương pháp tốc độ giãn dài không đổi Paper and board - Determination of tensile properties - Constant rate of elongation method |
1264 |
TCVN 1865:2000Giấy, cactông và bột giấy. Xác định độ trắng ISO (Hệ số phản xạ khuếch tán xanh) Paper, board and pulp. Measurement of ISO brightness (diffuse blue reflectance factor) |
1265 |
|
1266 |
TCVN 6718-1:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m) - Phần 1-A: Quy định chung về hoạt động giám sát Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length) - Part 1-A: General regulations for the supervision |
1267 |
TCVN 6718-10:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 10: ổn định Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 10: Stability |
1268 |
TCVN 6718-11:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 11: Mạn khô Rules for the classification and construction of fishing ships (Ships of 20 metres and over in length). Part 11: Load lines |
1269 |
TCVN 6718-12:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 12: Trang bị an toàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 12: Safety equipment |
1270 |
TCVN 6718-13:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 13: Các hệ thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 13: Marine pollution prevention systems of ships |
1271 |
TCVN 6718-5:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 5: Fire protection, detection and extinction |
1272 |
TCVN 6718-6:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 6: Hàn Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 6: Welding |
1273 |
TCVN 6718-8:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 8: Tàu công nghiệp hải sản Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 8: Factory ships |
1274 |
TCVN 6718-9:2000Quy phạm phân cấp và đóng tàu cá biển (tàu có chiều dài trên 20 m). Phần 9: Phân khoang Rules for the classification and construction of fishing ships (ships of 20 metres and over in length). Part 9: Subdivision |
1275 |
TCVN 1773-18:1999Máy kéo nông-lâm nghiệp. Phương pháp thử. Phần 18. Đánh giá độ tin cậy sử dụng. Các chỉ tiêu và phương pháp đánh giá Agricultural forestry tractors. Test methods. Part 18. Evalution of operational reliability |
1276 |
TCVN 6518:1999Phương tiện bảo vệ mắt cá nhân. Kính lọc tia hồng ngoại. Yêu cầu sử dụng và truyền xạ Personal eye-protectors. Infra-red filters. Utilisation and tranmittance requirements |
1277 |
TCVN 6418:1998Thùng thép 18,20 và 25 lít. Yêu cầu kỹ thuật Steel tapered pails. Technical requirements |
1278 |
TCVN 318:1997Than và cốc. Tính kết quả phân tích trên những cơ sở khác nhau Coal and coke - Calculation of analyses to different bases |
1279 |
TCVN 6318:1997Cao su và latex. Xác định hàm lượng đồng. Phương pháp quang phổ Rubber and latex. Determination of copper content. Photometric method |
1280 |
TCVN 6118:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp tách Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content. Entraiment method |