-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN ISO 9004:2018Quản lý chất lượng – Chất lượng của tổ chức – Hướng dẫn để đạt được thành công bền vững Quality management – Quality of an organization – Guidance to achieve sustained success |
288,000 đ | 288,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7578-5:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Phần 5: Độ bền và chất lượng của vật liệu. Calculation of load capacity of spur and helical gears - Part 5: Strength and quality of materials |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 2252:1977Ren hệ mét dùng cho ngành chế tạo khí cụ. Kích thước cơ bản Metric screw threads used for manufacture of mechanical instruments. Basic dimensions |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 12120:2017Than nâu và than non - Xác định hàm lượng chất tan trong benzen - Phương pháp chiết bán tự động Brown coals and lignites - Determination of yield of benzene-soluble extract - Semi-automatic method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7186:2002Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 954,000 đ |