-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 14193:2024Hệ thống phụ trợ dẫn đường vô tuyến mặt đất – Yêu cầu chung General requirements for radio navigation aids |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7197:2002Thuốc nổ nhũ tương P113 L dùng cho mỏ lộ thiên Emulsion explosive P113 L for use in opencast mine |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6468:1998Phụ gia thực phẩm. Phương pháp xác định các thành phần vô cơ Food additives. Methods for determining inorganic components |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6144:1996Ống polyvinyl clorua cứng (PVC-U) dùng để vận chuyển chất lỏng. Phương pháp xác định và yêu cầu đối với độ bền va đập bên ngoài Unplasticized polyvinyl chloride (PVC-U) pipes for the transport of fluids. Determination and specification of resistance to external blows |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5418:1991Ô tô chạy bằng động cơ điezen. Độ khói của khí xả. Mức và phương pháp đo Automobiles with diesel engines. Smoke emission. Norms and methods of measurement |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11344-9:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 9: Độ bền ghi nhãn Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 9: Permanence of marking |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7186:2002Giới hạn và phương pháp đo đặc tính nhiễu tần số rađiô của thiết bị chiếu sáng và thiết bị tương tự Limits and methods of measurement of radio disturbance characteristics of electrical lighting and similar equipment |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 654,000 đ |