-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6726:2000Giấy và cactông. Xác định độ hút nước. Phương pháp cobb Paper and board. Determination of water absorptiveness. Cobb method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 7187:2002Hướng dẫn sử dụng phương pháp thay thế để đo bức xạ của lò vi sóng ở tần số lớn hơn 1 GHz Guidance on the use of the substitution method for measurements of radiation from microwave ovens for frequencies above 1 GHz |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11880:2017Cá tra khô phồng Dried pangasius fillets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7188:2002Ảnh hưởng của tạp xung đến hệ thống thông tin di động tần số rađiô - Phương pháp đánh giá độ suy giảm và biện pháp để cải thiện tính năng Interference to mobile radiocommunications in the presence of impulsive noise - Methods of judging degradation and measures to improve performance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||