Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 16.536 kết quả.
Searching result
1201 |
TCVN 13412:2021Quần áo bảo vệ chống hóa chất lỏng – Yêu cầu tính năng đối với quần áo có các kết nối kín với chất lỏng (loại 3) hoặc kín với tia phun (loại 4), bao gồm các hạng mục chỉ cung cấp sự bảo vệ các phần cơ thể (loại PB [3] và PB [4]) Protective clothing against liquid chemicals - Performance requirements for clothing with liquid-tight (Type 3) or spray-tight (Type 4) connections, including items providing protection to parts of the body only (Types PB [3] and PB [4]) |
1202 |
TCVN 13413-1:2021Quần áo bảo vệ sử dụng chống hạt rắn – Phần 1: Yêu cầu tính năng đối với quần áo bảo vệ chống hóa chất để bảo vệ toàn bộ cơ thể chống các hạt rắn đường khí (Quần áo loại 5) Protective clothing for use against solid particulates - Performance requirements for chemical protective clothing providing protection to the full body against airborne solid particulates (type 5 clothing) |
1203 |
TCVN 13414:2021Quần áo bảo vệ chống tiếp xúc với máu và các dịch cơ thể – Xác định khả năng chống thấm máu và dịch cơ thể của vật liệu quần áo bảo vệ – Phương pháp thử sử dụng máu nhân tạo Clothing for protection against contact with blood and body fluids - Determination of the resistance of protective clothing materials to penetration by blood and body fluids - Test method using synthetic blood |
1204 |
|
1205 |
TCVN 13415-1:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 1: Yêu cầu và thử nghiệm không có lỗ thủng Medical gloves for single use - Requirements and testing for freedom from holes |
1206 |
TCVN 13415-2:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 2: Yêu cầu và thử nghiệm tính chất vật lý Medical gloves for single use - Requirements and testing for physical properties |
1207 |
TCVN 13415-3:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 3: Yêu cầu và thử nghiệm đánh giá sinh học Medical gloves for single use - Requirements and testing for biological evaluation |
1208 |
TCVN 13415-4:2021Găng tay y tế sử dụng một lần – Phần 4: Yêu cầu và thử nghiệm xác định hạn sử dụng Medical gloves for single use - Requirements and testing for shelf life determination |
1209 |
TCVN 10466:2021Thiết bị khai thác thủy sản - Lồng bẫy - Thông số kích thước cơ bản Fishing gears – Traps – Basic dimensional parameters |
1210 |
|
1211 |
TCVN 13351:2021Chuồng nuôi các loài hổ, sư tử, gấu chó và gấu ngựa - Yêu cầu kỹ thuật Enclosures for tiger (Panthera tigris), African lion (Panthera leo), Sun bear (Helarctos malayanus) and Himalayan black bear (Ursus thibetanus) – Technical requirements |
1212 |
TCVN 13352:2021Gỗ biến tính - Phương pháp thử cơ lý Modified wood – Test methods for physical and mechanical specifications |
1213 |
TCVN 13353:2021Mẫu khóa ảnh vệ tinh phục vụ xây dựng bản đồ hiện trạng rừng - Yêu cầu kỹ thuật Image interpretation keys for forest status mapping – Technical requirements |
1214 |
TCVN 13354:2021Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Biển báo Forest fires prevention and fighting construction - Signboard |
1215 |
TCVN 13355:2021Công trình phòng cháy, chữa cháy rừng - Chòi quan sát phát hiện cháy rừng Forest fires prevention and fighting construction - Fire Lookout tower |
1216 |
TCVN 11366-5:2021Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 5: Phi lao Plantation - Site requirements - Part 5: Casuarina equisetifolia Forst. & Forst. f. |
1217 |
TCVN 11366-6:2021Rừng trồng - Yêu cầu lập địa - Phần 6: Xoan chịu hạn (Neem) Plantation - Site requirements - Part 6: Azadirachta indica A.Juss |
1218 |
TCVN 6591-1:2021Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 1: Chai thủy tinh chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use — Part 1: Infusion glass bottles |
1219 |
TCVN 6591-2:2021Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 2: Nút chai chứa dịch truyền Infusion equipment for medical use — Part 2: Closures for infusion bottles |
1220 |
TCVN 6591-3:2021Thiết bị truyền dịch dùng trong y tế – Phần 3: Nắp nhôm dùng cho chai chứa dịch truyền nfusion equipment for medical use — Part 3: Aluminium caps for infusion bottles |