-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6315:1997Các loại latex cao su. Xác định hàm lượng chất rắn Rubber latices. Determination of total solids content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11244-7:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 7: Hàn đắp. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 7: Overlay welding |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13724-0:2023Cụm đóng cắt và điều khiển hạ áp – Phần 0: Hướng dẫn quy định cụm lắp ráp Low–voltage switchgear and controlgear assembiles – Part 0: Guidance to specifying assemblies |
284,000 đ | 284,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13136-2:2020Khí thiên nhiên – Tính hệ số nén – Phần 2: Tính toán sử dụng phân tích thành phần mol Natural gas – Calculation of compression factor – Part 2: Calculation using molar-composition analysis |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 13772:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định thành phần cấp hạt bằng phương pháp sàng ướt Kaolin for manufacturing tableware – Determination of particle size distribution by wet seive anlysis |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 734,000 đ |