Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 134 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5699-2-59:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-59: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị diệt côn trùng

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-59: Particular requirements for insect killers

102

TCVN 5699-2-51:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-51: Yêu cầu cụ thể đối với bơm tuần hoàn đặt tĩnh tại dùng cho các hệ thống nước sưởi và nước dịch vụ

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-51: Particular requirements for stationary circulation pumps for heating and service water installations

103

TCVN 5699-2-9:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-9: Yêu cầu cụ thể đối với lò nướng, lò nướng bánh mỳ và các thiết bị di động tương tự dùng cho nấu ăn

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-9: Particular requirements for grills, toasters and similar portable cooking appliances

104

TCVN 5699-2-6:2004

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-6: Yêu cầu cụ thể đối với dãy bếp, ngăn giữ nóng, lò đặt tĩnh tại và các thiết bị tương tự

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-6: Particular requirements for stationary cooking ranges, hobs, ovens and similar appliances.

105

TCVN 5699-2-65:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-65: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch không khí

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-65:Particular requirements for air-cleaning appliances

106

TCVN 5699-2-72:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-72: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn tự động dùng trong thương mại và công nghiệp

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-72: Particular requirements for automatic machines for floor treatment for commercial and industrial use

107

TCVN 5699-2-79:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-79: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bằng áp suất cao và thiết bị làm sạch bằng hơi nước

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-79: Particular requirements for high pressure cleaners and steam cleaners

108

TCVN 5699-2-98:2003

Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-98: Yêu cầu cụ thể đối với máy tạo ẩm

household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-98: Particular requirements for humidifiers

109

TCVN 5699-2-8:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể đối với máy cạo râu, tôngđơ điện và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-8: Particular requirements for shavers, hair clippers and similar appliances

110

TCVN 5699-2-56:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-56: Yêu cầu cụ thể đối với máy chiếu và các thiết bị tương tự

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-56: Particular requirements for projectors and similar appliances

111

TCVN 5699-2-54:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-54: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm sạch bề mặt có sử dụng chất lỏng

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-54: Particular requirements for surface-cleaning appliances employing liquids

112

TCVN 5699-2-34:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-34: Yêu cầu cụ thể đối với động cơ - máy nén:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-34: Particular requirements for motor-compressors

113

TCVN 5699-2-29:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-29: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nạp acqui:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-29: Particular requirements for battery chargers

114

TCVN 5699-2-28:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-28: Yêu cầu cụ thể đối với máy khâu:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-28: Particular requirements for sewing machines

115

TCVN 5699-2-27:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-27: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị chiếu lên da bằng bức xạ cực tím và hồng ngoại:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-27: Particular requirements for appliances for skin exposure to ultraviolet and infrared radiation

116

TCVN 5699-2-26:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-26: Yêu cầu cụ thể đối với đồng hồ:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-26: Particular requirements for clocks

117

TCVN 5699-2-13:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với chảo rán ngập dầu, chảo rán và các thiết bị tương tự:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-12: Particular requirements for warming plates and appliances. Part 2-13: Particular requirements for deep fat fryers, frying pans and similar appliances

118

TCVN 5699-2-12:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể đối với tấm giữ nhiệt và các thiết bị tương tự:

Safety of household and similar electrical similar appliances

119

TCVN 5699-2-10:2002

An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với máy xử lý sàn và máy cọ rửa:

Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-10: Particular requirements for floor treatment machines and wet scrubbing machines

120

TCVN 5699-2-11:2002

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tuơng tự – An toàn – Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị làm khô có cơ cấu đảo

Safety of household and similar electrical appliances − Part 2-11: Particular requirements for tumble dryers

Tổng số trang: 7