Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 291 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 6623:2000Chất lượng nước. Xác định nhôm. Phương pháp đo phổ dùng pyrocatechol tím Water quality. Determination of aluminium. Spectrometric method using pyrocatechol violet |
102 |
TCVN 6624-1:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 1: Phương pháp phân huỷ mẫu bằng perdisunfat Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Method using oxidative digestion with peroxodisunfate |
103 |
TCVN 6624-2:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Phần 2: Xác định nitơ liên kết bằng huỳnh quang sau khi đốt mẫu và oxy hoá thành nitơ đioxit Water quality. Determination of nitrogen. Part 1: Determination of bound nitrogen, after combustion and oxidation to nitrogen dioxide, using chemiluminescence |
104 |
TCVN 6625:2000Chất lượng nước. Xác định chất rắn lơ lửng bằng cách lọc qua cái lọc sợi thuỷ tinh Water quality. Determination suspended solids by filtration through glass-fibre filtes |
105 |
TCVN 6626:2000Chất lượng nước. Xác định asen. Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination arsenic. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
106 |
TCVN 6627-1:2000Máy điện quay. Phần 1: Thông số và tính năng Rotating electrical machines. Part 1: Rating and performance |
107 |
TCVN 6627-3:2000Máy điện quay. Phần 3: Yêu cầu cụ thể đối với máy điện đồng bộ tuabin Rotating electrical machines. Part 3: Specific requirements for turbine-type synchronous machines |
108 |
TCVN 6627-8:2000Máy điện quay. Phần 8: Ghi nhãn đầu ra và chiều quay của máy điện quay Rotating electrical machines. Part 8: Terminal markings and direction of rotation of rotating machines |
109 |
TCVN 6627-9:2000Máy điện quay. Phần 9: Giới hạn mức ồn Rotating electrical machines. Part 9: Noise limits |
110 |
TCVN 6629:2000Máy nông nghiệp. Máy thu hoạch lúa rải hàng. Phương pháp thử Agricultural machines. Window rice harvesters. Test procedures |
111 |
TCVN 6634:2000Chất lượng nước. Hướng dẫn xác định cacbon hữu cơ tổng số (TOC) và cacbon hữu cơ hoà tan (DOC) Water quality. Guidelines for the determination of total organic carbon (TOC) and dissolved organic carbon (DOC) |
112 |
TCVN 6635:2000Chất lượng nước. Xác định borat. Phương pháp đo phổ dùng azometin-H Water quality. Determination of borate. Spectrometric method using azomethine-H |
113 |
TCVN 6636-1:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 1: Xác định độ kiềm tổng số và độ kiềm composit Water quality. Determination of alkalinity. Part 1: Determination of total and composite alkalinity |
114 |
TCVN 6636-2:2000Chất lượng nước. Xác định độ kiềm. Phần 2: Xác định độ kiềm cacbonat Water quality. Determination of alkalinity. Part 2: Determination of carbonate alkalinity |
115 |
TCVN 6637:2000Chất lượng nước. Xác định sunfua hoà tan. Phương pháp đo quang dùng metylen xanh Water quality. Determination of dissolved sulfide. Photometric method using methylen blue |
116 |
TCVN 6638:2000Chất lượng nước. Xác định nitơ. Vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Water quality. Determination of nitrogen. Catalytic digestion after reduction with devarda\'s alloy |
117 |
|
118 |
TCVN 6640:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Phương pháp định tính phát hiện sunfua đioxit Fruits, vegetables and derived products. Qualitative method for the detection of sunfur dioxide |
119 |
TCVN 6641:2000Rau, quả và sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng sunfua đioxit tổng số Fruits, vegetables and derived products. Determination of total sunfur dioxide content |
120 |
TCVN 6642:2000Chất lượng đất. Xác định hàm lượng cacbon hữu cơ và cacbon tổng số sau khi đốt khô (phân tích nguyên tố) Soil quality. Determination of organic and total carbon after dry combustion (elementary analysis) |