Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 160 kết quả.
Searching result
101 |
|
102 |
TCVN 6175:1996Thuỷ sản khô. Mực, cá khô tẩm gia vị ăn liền Dryed fishery products. Seasoned squid and fish ready to eat |
103 |
TCVN 6176:1996Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ truyền nhiệt Textiles. Test method for thermal transmittance |
104 |
TCVN 6177:1996Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin |
105 |
TCVN 6178:1996Chất lượng nước. Xác định nitrit. Phương pháp trắc phổ hấp thụ phân tử Water quality. Determination of nitrite. Molecular absorption spectrometric method |
106 |
TCVN 6179-1:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Water quality. Determination of ammonium. Part 1: Manual spectrometric method |
107 |
TCVN 6179-2:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 2: Phương pháp trắc phổ tự động Determination of ammonium. Part 2: Automated spectrometric method |
108 |
TCVN 6180:1996Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid |
109 |
|
110 |
TCVN 6182:1996Chất lượng nước. Xác định asen tổng. Phương pháp quang phổ dùng bạc dietydithiocacbamat Water quality. Determination of total arsenic. Silver diethyldithiocarbamate spectrophotometric method |
111 |
TCVN 6183:1996Chất lượng nước. Xác định selen. Phương pháp trắc phổ hấp thụ nguyên tử (kỹ thuật hydrua) Water quality. Determination of selenium. Atomic absorption spectrometric method (hydride technique) |
112 |
|
113 |
TCVN 6185:1996Chất lượng nước. Kiểm tra và xác định màu sắc Water quality. Examination and determination of colour |
114 |
TCVN 6186:1996Chất lượng nước. Xác định chỉ số Pemanganat Water quality. Determination of permanganate index |
115 |
TCVN 6187-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định. Phần 1: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 1: Membrane filtration method |
116 |
TCVN 6187-2:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm vi khuẩn coliform, vi khuẩn coliform chịu nhiệt và escherichia coli giả định. Phần 2: Phương pháp nhiều ống (số có xác suất cao nhất) Water quality. Detection and enumeration of coliform organisms, thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli. Part 2: Multiple tube (most probable number) method |
117 |
TCVN 6188-1:1996Ổ cắm và phích cắm dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Phần 1: Yêu cầu chung (Plugs and socket-outlet for household and similar purposes. Part 1: General requirements |
118 |
TCVN 6189-1:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm liên cầu phân. Phần 1: phương pháp tăng sinh trong môi trường cấy lỏng Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 1: Method by enrichment in a liquid medium |
119 |
TCVN 6189-2:1996Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration |
120 |
TCVN 6190:1996Ổ và phích cắm điện dùng trong gia đình và các mục đích tương tự. Kiểu và thông số cơ bản Plugs and socket-outlets for household and similar purposes. Types and main dimensions |