-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6129:1996Đậu đỗ. Xác định tạp chất, cỡ hạt, mùi lạ, côn trùng, loài và giống. Phương pháp thử Pulses. Determination of impurities, size, foreign odours, insects, and species and variety. Test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4990:1989Kiểm tra thống kê chất lượng sản phẩm. Thuật ngữ và định nghĩa Statistical quality control. Terms and definitions |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10190-1:2013Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17 Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN ISO 9003:1996Hệ chất lượng. Mô hình đảm bảo chất lượng trong kiểm tra và thử nghiệm cuối cùng Quality systems. Model for quality assurance in final inspection and test |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8360:2010Khí dầu mỏ hóa lỏng (LPG) và hỗn hợp propan/propen. Xác định hydrocacbon bằng phương pháp sắc ký khí. Standards Test Method for Dertermination of Hydrocarbons in Liquefied Petroleum (LP) Gases and Propane/Propene Mixtures by Gas Chromatography. |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6374:1998Xích và đĩa xích. Xích con lăn chính xác bước ngắn và đĩa xích Chain and chain wheels. Short pitch transmission precision roller chains and chain wheels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 6179-1:1996Chất lượng nước. Xác định amoni. Phần 1: Phương pháp trắc phổ thao tác bằng tay Water quality. Determination of ammonium. Part 1: Manual spectrometric method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 822,000 đ |