• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8443:2010

Tinh dầu. Chuẩn bị mẫu thử

Essential oils. Preparation of test samples.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5699-2-70:2013

Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-70: Yêu cầu cụ thể đối với máy vắt sữa

Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-70: Particular requirements for milking machines

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 7699-2-55:2013

Thử nghiệm môi trường. Phần 2-55: Các thử nghiệm. Thử nghiệm Ee và hướng dẫn: Nẩy

Environmental testing. Part 2-55: Tests. Test Ee and guidance. Bounce

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 6015:2018

Than đá - Xác định chỉ số nghiền Hardgrove

Hard coal - Determination of Hardgrove grindability index

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 9767:2013

Vải quả tươi

Litchi

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 11991:2017

Ống nối thu có côn ngoài 7/24 và côn Morse trong với vít gắn liền

Reduction sleeves with 7/24 external and Morse internal taper and incorporanted screw

0 đ 0 đ Xóa
7

TCVN 6852-4:2001

Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất phát thải. Phần 4: Chu trình thử cho các ứng dụng khác nhau của động cơ

Reciprocating internal ISO 8178-4:1996combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 4: Testcycles for different engine applications

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 5033:1989

Tụ điện có điện dung không đổi. Phương pháp đo tổng trở

Monstant capacitors. Measuring methods for impedance

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3784:1983

Thép lá mạ thiếc cán nguội mạ thiếc nóng

Hot-dip tin-coated hot-rolled steel sheets

100,000 đ 100,000 đ Xóa
10

TCVN 7619-1:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định amin thơm dẫn xuất từ thuốc nhuộm azo. Phần 1: Phát hiện việc sử dụng thuốc nhuộm azo không cần chiết

Textiles. Methods for the determination of certain aromatic amines derived from azo colorants. Part 1: Detection of the use of certain azo colorants accessible without extraction

100,000 đ 100,000 đ Xóa
11

TCVN 7206:2002

Quần áo và thiết bị bảo vệ chống nóng. Phương pháp thử độ bền nhiệt đối lưu sử dụng lò tuần hoàn dòng khí nóng

Clothing and equipment for protection against. Test method for convective heat resistance using a hot air circulating oven

50,000 đ 50,000 đ Xóa
12

TCVN 1444:1973

Quạt trần

Ceilling fan

150,000 đ 150,000 đ Xóa
13

TCVN 3785:1983

Thép lá mạ thiếc cán nóng mạ thiếc nóng

Hot rollo hot dipped tin plate

100,000 đ 100,000 đ Xóa
14

TCVN 7487:2005

Nhiên liệu tuốc bin hàng không - Phương pháp xác định độ ổn định ôxy hoá nhiệt (Qui trình JFTOT)

Aviation turbine fuels - Test method for thermal oxidation stability (JFTOT procedure)

200,000 đ 200,000 đ Xóa
15

TCVN 11361-8:2019

Máy sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp bê tông và vôi cát - An toàn- Phần 8: Máy và thiết bị sản xuất các sản phẩm xây dựng từ hỗn hợp vôi cát (và hỗn hợp bê tông)

Machines for the manufacture of constructional products from concrete and calcium-silicate - Safety - Machines and equipment for the manufacture of constructional products from calcium-silicate (and concrete)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
16

TCVN 8449:2010

Tinh dầu. Đánh giá khả năng hòa trộn trong ethanol.

Essential oils. Evaluation of miscibility in ethanol.

50,000 đ 50,000 đ Xóa
17

TCVN 5592:1991

Bê tông nặng. Yêu cầu bảo dưỡng độ ẩm tự nhiên

Heavy concrete. Curing requirements under natural humidity conditions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
18

TCVN 8637:2021

Công trình thủy lợi - Máy bơm nước - Yêu cầu kỹ thuật lắp đặt và nghiệm thu

Hydraulic structures - Water pumps - Technical requirements for installation and acceptance

200,000 đ 200,000 đ Xóa
19

TCVN 6475-10:2007

Quy phạm phân cấp và giám sát kỹ thuật hệ thống đường ống biển. Phần 10: Chống ăn mòn và bọc gia tải

Rules for Classification and Technical Supervision of Subsea Pipeline Systems. Part 10: Corrosion Protection and Weight Coating

200,000 đ 200,000 đ Xóa
20

TCVN 7506-2:2011

Yêu cầu chất lượng đối với hàn nóng chảy kim loại. Phần 2: Yêu cầu chất lượng toàn diện

Quality requirements for fusion welding of metallic materials. Part 2: Comprehensive quality requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
21

TCVN 5096:1990

Vật liệu dệt. Vải dệt thoi. Phương pháp xác định khối lượng sợi dọc và sợi ngang trên một đơn vị diện tích của vải

Textiles - Woven fabrics construction - Method of analysis determination of the mass of warp and weft per unit area of fabrics

50,000 đ 50,000 đ Xóa
22

TCVN 6177:1996

Chất lượng nước. Xác định sắt bằng phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10-phenantrolin

Water quality. Determination of iron. Spectrometric method using 1,10-phenantrolin

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 2,250,000 đ