Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 121 kết quả.

Searching result

101

TCVN 5841:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng profin. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Profiles. Tolerances on dimensions and forms

102

TCVN 5842:1994

Nhôm và hợp kim nhôm. Dạng thanh hình tròn, vuông, sáu cạnh. Sai lệch kích thước và hình dạng

Aluminium and aluminium alloys. Round, square and hexagonal bars. Tolerances on dimensions and form

103

TCVN 5843:1994

Máy trộn bê tông 250L

Concrete mixer with capacity of 250l

104

TCVN 5844:1994

Cáp điện lực điện áp đến 35kV - Yêu cầu kỹ thuật chung

Power electric cables with voltages up to 35kV - General technical requirements

105

TCVN 5845:1994

Máy xay xát thóc gạo. Phương pháp thử

Rice milling machines. Test method

106

TCVN 5846:1994

Cột điện bê tông cốt thép ly tâm. Kết cấu và kích thước

Centrifugal reinforced concrete electric poles – Structure and dimensisons

107
108

TCVN 5849:1994

Sứ cách điện đường dây kiểu treo

Suspension ceramic insulator for overhead lines

109

TCVN 5850:1994

Thuỷ tinh cách điện đường dây kiểu treo

Suspension glass insulators for overhead lines

110

TCVN 5851:1994

Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV

Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV

111

TCVN 5852:1994

Xe lăn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Wheelchairs. Technical requirements and test methods

112

TCVN 5854:1994

Bình đun nước bằng điện

Electric water heaters

113

TCVN 5855:1994

Đá quý. Thuật ngữ và phân loại

Precious stones - Terminology and classification

114

TCVN 5856:1994

Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng

Precious stones - Testing specific gravity

115

TCVN 5857:1994

Đá quý. Phương pháp đo chiết suất

Precious stone. Determination refractive index

116

TCVN 5858:1994

Đá quý. Phương pháp đo phổ hấp thụ

Precious stones. Determination of absorbtion spectrum

117

TCVN 5859:1994

Đá quý. Phương pháp đo độ cứng

Precious stones. Determination of hardness

118

TCVN 5860:1994

Sữa thanh trùng

Pasteurized milk

119

TCVN 5861:1994

Lõi anten. Phương pháp đo

Aerial rods. Measuring methods

120

TCVN 5820:1994

Màng mỏng PVC - Yêu cầu kỹ thuật

Specification for thin PVC sheeting

Tổng số trang: 7