-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7508:2005Kiểm tra không phá huỷ mối hàn. Kiểm tra mối hàn bằng chụp tia bức xạ. Mức chấp nhận Non-destructive examination of welds. Radiographic examination of welded joints. Acceptance levels |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5162:1990Bộ nguồn một chiều. Yêu cầu kỹ thuật chung Sources of direct current. General specifications |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4055:1985Tổ chức thi công Organization of execution |
248,000 đ | 248,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 7282:2008Phao áo cứu sinh Lifejackets |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 5856:1994Đá quý. Phương pháp đo tỷ trọng Precious stones - Testing specific gravity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7506-3:2005Yêu cầu về chất lượng hàn. Hàn nóng chảy kim loại. Phần 3: Yêu cầu chất lượng tiêu chuẩn Quality requirements for welding. Fusion welding of metallic materials. Part 2: Standard quality requirements |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11783-1:2017Đất, đá, quặng vàng - Phần 1: Xác định hàm lượng vàng trong quặng chứa vàng thô - Phương pháp phân tịch nghiệm |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 8 |
TCVN 8536:2010Truyền động thủy lực. Bơm và động cơ. Dung tích làm việc Hydraulic fluid power. Pumps and motors . Geometric displacements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 9 |
TCVN 5855:1994Đá quý. Thuật ngữ và phân loại Precious stones - Terminology and classification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 698,000 đ | ||||