-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13263-9:2020Phân bón − Phần 9: Xác định độ pH Fertilizers – Part 9: Determination of pH |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 3944:1984Thép sáu cạnh cán nóng. Thông số và kích thước Hot-rolled hexagonal steels. Dimensions and parameters |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10086:2013Giày dép, Phương pháp thử đế trong. Độ bền mài mòn Footwear. Test methods for insoles. Abrasion resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5851:1994Thuỷ tinh cách điện kiểu đỡ điện áp từ 1 đến 35kV Glass insulator for overhead lines of voltages from 1 to 35 KV |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |